Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
肧胎 phôi thai
•
胚胎 phôi thai
1
/2
肧胎
phôi thai
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thai còn nhỏ — Chỉ tình trạng non nớt, mới thành hình.
Bình luận
0
胚胎
phôi thai
Từ điển trích dẫn
1. Bào thai, mầm.
2. Tỉ dụ mở đầu, nguồn gốc. ◇Vương Ứng Khuê 王應奎: “Luật thi khởi ư sơ Đường, nhi thật phôi thai ư Tề, Lương chi thế” 律詩起於初唐, 而實胚胎於齊梁之世 (Liễu Nam tùy bút 柳南隨筆, Quyển tam).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tuý ca hành - 醉歌行
(
Hồ Thiên Du
)
Bình luận
0